61. Smiley face Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam by Ngô Văn Ban Publication: Hà nội: Thanh niên, 2012 . 516 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
62. Smiley face Tiếng Địa Phương Trong Ca Dao Vùng Quảng Nam, Đà Nẵng by Đinh Thị Hựu. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 194 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
63. Smiley face Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình by Nguyễn Tú Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 367 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
64. Smiley face Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo by Trần Đình Ngôn Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 218 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
65. Smiley face Nét đặc sắc trong đời sống văn hoá làng Phước Thuận by Võ Văn Hoè Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 191 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
66. Smiley face Di sản văn học dân gian Bắc Giang by Ngô Văn Trụ Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 1141 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
67. Smiley face Văn hoá - xã hội Chăm nghiên cứu và đối ngoại by Inrasara Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2011 . 463 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
68. Smiley face Văn hoá dân gian Vĩnh Yên by Trần Gia Linh Publication: Hà nọi: Dân trí, 2011 . 131 tr, 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
69. Smiley face Địa chí xuân kiều by Đỗ Duy Văn Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 341 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
70. Smiley face Yếu tố biển trầm tích trong văn hóa Raglai by Trần Kiêm Hoàng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 297 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
71. Smiley face Biểu trưng trong ca dao Nam bộ by Trần Văn Nam Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 240 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
72. Smiley face Văn hóa Xinh - Mun by Trần Bình Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 241 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
73. Smiley face Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 876 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
74. Smiley face Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt by Nguyễn Xuân Đức Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 159 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
75. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì by Chu Thùy Liên Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2009 . 355 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
76. Smiley face Phong cách học Tiếng việt by Đinh Trọng Lạc Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2009 . 319tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
77. Smiley face Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt by Trần Ngọc Thêm Publication: Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
78. Smiley face Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt by Mai Ngọc Chừ Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
79. Smiley face Văn bản và liên kết trong tiếng việt by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 21cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
80. Smiley face Đất rừng Phương nam by Đoàn Giỏi Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 273 tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold