61. Smiley face Tiếng Việt thực hành by Bùi Minh Toán Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 279tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
62. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
63. Smiley face Phong cách học Tiếng việt by Đinh Trọng Lạc Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2009 . 319tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
64. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
65. Smiley face Đại số tuyến tính và hinh học giải tích by Trần Trọng Huệ Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 284 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
66. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
67. Smiley face Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt by Trần Ngọc Thêm Publication: Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
68. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
69. Smiley face Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) by Lê Quang Thiêm Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 215tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
70. Smiley face Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt by Hữu Đạt Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
71. Smiley face Văn bản và liên kết trong tiếng việt by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 21cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
72. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
73. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
74. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
75. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold