|
|
61. |
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế, tập 1: Thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, truyện ngụ ngôn
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010
. 420 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
62. |
|
Văn hóa dân gian dân tộc Co ở Việt Nam
by Nguyễn Thị Thúy
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 366 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
63. |
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ
by Nguyễn Thị Phương Châm
Publication:
Văn hóa dân tộc, 2010
. 335tr:
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
64. |
|
Văn học dân gian Thái Bình
by Phạm Đức Duật
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 722 tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
65. |
|
Trang phục truyền thống của các tộc người; Nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, Tạng - Miến
by Đỗ Thị Hòa
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 695 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
66. |
|
Thi pháp ca dao
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà Nội: Đại Học quốc gia Hà Nội, 2012
. 466 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
67. |
|
Tiếng Địa Phương Trong Ca Dao Vùng Quảng Nam, Đà Nẵng
by Đinh Thị Hựu.
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011
. 194 tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
68. |
|
Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình
by Nguyễn Tú
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 367 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
69. |
|
Từ điển phương ngôn Việt nam
by Trần Gia Linh
Publication:
Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011
. 335 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
70. |
|
Văn hoá - xã hội Chăm nghiên cứu và đối ngoại
by Inrasara
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 463 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
71. |
|
Địa chí xuân kiều
by Đỗ Duy Văn
Publication:
Hà nội: Thời đại, 2011
. 341 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
72. |
|
Yếu tố biển trầm tích trong văn hóa Raglai
by Trần Kiêm Hoàng
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 297 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
73. |
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
by Bùi Thiện
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 876 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
74. |
|
Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt
by Nguyễn Xuân Đức
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 159 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
75. |
|
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì
by Chu Thùy Liên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2009
. 355 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
76. |
|
Sử dụng DHTML & CSS thiết kế Web động
by Lê Minh Hoàng
Publication:
Hà Nội: Lao động Xã hội, 2005
. 596 tr.,
24 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
77. |
|
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Kim Anh
Publication:
hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 294tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
78. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
79. |
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt
by Mai Ngọc Chừ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
80. |
|
Lý luận văn học
by Huỳnh Như Phương
Publication:
Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010
. 264 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|