|
|
601. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng trong trường học
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2007
. 434 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
602. |
|
Hướng dẫn thực hành kế tóan doanh nghiệp nhỏ và vừa
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2009
. 535tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
603. |
|
Bản CV hoàn hảo
by Bright, Jim
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 254 tr.,
21 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
604. |
|
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
by Mccormach, Mark H
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
. 395 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
605. |
|
Nghệ thuật đàm phán
by Trần Đức Minh
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2011
. 326tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
606. |
|
Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức
by Nguyễn Ngọc Quân
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 363 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
607. |
|
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh
by Trần Đoàn Lâm
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 286tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
608. |
|
Hường dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2002
. 724tr.,
28cm.
Date:2002
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
609. |
|
Thương hiệu với nhà quản lý
by Nguyễn Quốc Thịnh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 471 tr.,
21 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
610. |
|
Marketing truyền thông: Phương thức trao đổi thông tin trong kinh doanh
by Hoàng Minh Thư
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2008
. 175 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
611. |
|
Quản lý dự án
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 167tr.,
18cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
612. |
|
Chinh phục các đợt sóng văn hóa
by Trompenaars, Font
Publication:
Hà Nội: Tri thức, 2009
. 414 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
613. |
|
Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam
by Huỳnh Minh Nhị
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2003
. 459 tr.,
21 cm.
Date:2003
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
614. |
|
Bí quyết làm giàu
by Trump, Donald J.
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2006
. 249 tr.,
20 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
615. |
|
Giáo trình kế toán tài chính
by Ngô Thế Chi
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 771 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
616. |
|
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp
by Nguyễn Anh Tuấn
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010
. 335 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
617. |
|
Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo)
by Lưu Văn Nghiêm
Publication:
Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011
. 479tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
618. |
|
Ruồi trâu
by Voynich, Ethel Lilian
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 550 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
619. |
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki
by Gorki, Macxim
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 739 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
620. |
|
Lịch sử văn học Nga
by Nguyễn Hồng Chung
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 878 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|