|
|
601. |
|
Basics of design : layout and typography for beginners
by Graham, Lisa.
Publication:
Albany, N.Y. : : Delmar, 2002
. viii, 280 p., [4] p.
24 cm.
Date:2002
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
603. |
|
Thuốc biệt dược và cách sử dụng
by Phạm Thiệp
Publication:
Hà Nội: Y học, 2008
. 1268 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
604. |
|
Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng tập 2
by Tào Duy Cần
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2006
. 1216 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
605. |
|
Giải phẫu - sinh lý người (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
by Nguyễn Xuân Trường
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2009
. 427 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
606. |
|
Giải phẫu bệnh học
by Nguyễn Vượng
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 613 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
607. |
|
Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng
by Phạm Văn Thân
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục, 2009
. 275 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
608. |
|
Hóa phân tích tập 2: phân tích dụng cụ
by Trần Tử An
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 323 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
609. |
|
Hóa học hữu cơ tập hai
by Trần Mạnh Bình
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 291 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
610. |
|
Vi sinh vật học (Sách dùng đào tạo dược sĩ Đại học)
by Cao Văn Thu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 343 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
611. |
|
Dược lâm sàng
by Nguyễn Năng An
Publication:
Hà Nội: Y học, 1999
. 325 tr.,
27 cm.
Date:1999
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
612. |
|
Dược lí học tập 1 (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa)
by Đào Văn Phan
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 247 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
613. |
|
Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học
by Nguyễn Đinh Nga
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 283 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
614. |
|
Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học
by Hoàng Minh Châu
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 275 tr.,
27 cm,
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
615. |
|
Hóa phân tích tập 1: phân tích hóa học
by Trần Tử An
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 255 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
616. |
|
Sinh lý bệnh và miễn dịch phần miễn dịch học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa)
by Văn Đình Hoa
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 159 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(9),
Actions:
Place Hold
|
|
|
617. |
|
Giáo trình bảo hiểm
by Nguyễn Văn Định
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008
. 518tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
618. |
|
Nói vậy mà không phải vậy
by Samuelson, Robert J.
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2011
. 441tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
619. |
|
Trở thành triệu phú tuổi teen
by Burleson, Kimberly S.
Publication:
Hà Nôi: Lao động - Xã hội, 2009
. 231tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
620. |
|
Tài năng thôi chưa đủ
by Maxwell, John C.
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008
. 393tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|