|
|
621. |
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ
by Lê Văn Tề
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 398tr.,
21cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
622. |
|
Bài tập kinh tế quốc tế
by Hoàng Thị Chỉnh
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2008
. 348
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
623. |
|
Luật kế toán luật thống kê & các văn bản hướng dẫn thi hành
Publication:
Hà Nội: Tài Chính, 2008
. 988 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
624. |
|
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
by Nguyễn Thị Thu Thảo
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2009
. 347 tr.,
29 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
625. |
|
Phân tích chứng khoán bài tập và bài giải
by Bùi Kim Yến
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 2247tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
626. |
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Thống Kê, 2010
. 506 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
627. |
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009
. 347 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
628. |
|
Giáo trình thị trường chứng khoán
by Bùi Kim Yến
Publication:
Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009
. 518 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
629. |
|
Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp.HCM: Thống Kê, 2009
. 405 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
VTT
(1),
Damaged (1),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
630. |
|
243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán
by Hà Thị Ngọc Hà
Publication:
Tp. HCM: Thống Kê, 2008
. 331 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
631. |
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
by Nguyễn Minh Kiều
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 869tr.,
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
632. |
|
Giáo trình nguyên lý bảo hiểm
by Phan Thị Cúc
Publication:
Hà Nôi: Thống kê, 2008
. 311tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
633. |
|
Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2007
. 858 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
634. |
|
Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo
by Chu Văn Tuấn
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2008
. 382tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
635. |
|
Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá
by Phạm Minh Chính
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 554tr.,
22cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
636. |
|
Từ điển phân tích kinh tế: Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lý thuyết trò chơi v.v...
by Guerrien, Bernard
Publication:
Hà Nôi: Tri Thức, 2007
. 1083tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
637. |
|
Toán cao cấp C2 và một số ứng dụng trong kinh doanh
by Nguyễn Quốc Hưng
Publication:
Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009
. 168 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
638. |
|
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn
by Đào Hữu Hồ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
639. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
640. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|