|
|
621. |
|
Dược lâm sàng
by Nguyễn Năng An
Publication:
Hà Nội: Y học, 1999
. 325 tr.,
27 cm.
Date:1999
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
622. |
|
Phép xã giao
by Lưu Văn Hy
Publication:
Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008
. 95 tr.,
20 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
623. |
|
Giáo trình logic học đại cương
by Nguyễn Như Hải
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam,
. 226 tr.,
24 cm
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
624. |
|
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Kim Anh
Publication:
hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 294tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
625. |
|
Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1
by Phương Lan
Publication:
Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003
. 377tr.,
24cm.
Date:2003
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
626. |
|
Giáo trình kinh tế quốc tế (Chương trình cơ sở)
by Đỗ Đức Bình
Publication:
Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008
. 334 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
627. |
|
Chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2006
. 527 tr.,
24 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
628. |
|
Marketing đột phá
by Gamble, Paul R
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2008
. 326tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
629. |
|
Đại cương ngôn ngữ học(tập một)
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt Nam, 2009
. 336 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
630. |
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt
by Trần Ngọc Thêm
Publication:
Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
631. |
|
Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 391tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
632. |
|
Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương
by Nguyễn Phú Cường
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 194 tr.,
19cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
633. |
|
Miếng da lừa
by Balzac, Honoré de
Publication:
Hà Nôi: Văn học,
. 356 tr.,
21 cm.
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
634. |
|
Từ điển thuật ngữ văn học
by Lê Bá Hán
Publication:
Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 452.tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
635. |
|
Đất rừng Phương nam
by Đoàn Giỏi
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 273 tr;
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
636. |
|
Vũ Trọng Phụng SỐ ĐỎ
by Vũ Trọng Phụng
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 215 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
637. |
|
Đặc trưng tùy bút Nguyễn Tuân
by Nguyễn Thị Hồng Hà
Publication:
Hà Nôi: Văn học, 2010
. 323 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
638. |
|
Hà nội 36 phố phường
by Thạch Lam
Publication:
Hà Nồi: Văn học, 2005
. 183 tr.,
19 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
639. |
|
Giáo trình sản phụ khoa 2
by Đàm Văn Cương
Publication:
Nhà xuất bản Y học 2023
. 297 tr.
Date:2023
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
640. |
|
Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam
by Trần Quốc Hùng
Publication:
H. Văn hoá dân tộc 2020
. 479 tr.
, Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|