|
|
701. |
|
Xác suất và Thống kê
by Nguyễn Phan Dũng
Publication:
Hà Nội Y học 2018
. 215 tr
19 x 27 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
702. |
|
Bài tập toán cao cấp Tập 2: Phép tính giải tích một biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2021
. 271 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
703. |
|
Giáo tình tiền tệ ngân hàng
by PGS. TS Tô Kim Ngọc
Publication:
Hồ Chí Minh Thế giới 2020
. 399 tr
16 x 24 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
704. |
|
Mô-Phôi Phần Mô học
by GS. TS. Trịnh Bình
Publication:
Hà Nội Y học 2021
. 343 tr
19 x 27 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
705. |
|
Giáo trình Tâm lí học đại cương
by Nguyễn Quang Uẩn
Publication:
Hà Nội Đại học Sư phạm 2021
. 172 tr
17 x 24 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
706. |
|
Kiểm toán
Publication:
Hà Nội Lao động 2021
. 654 tr
27 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
707. |
|
Giáo trình giảng dạy đại học: Kinh tế dược tập 2
by Phạm Đình Luyến
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2020
. 154 tr
19 x 26,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
708. |
|
Giáo trình giảng dạy đại học: Kinh tế Dược tập 1
by Phạm Đình Luyến
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2020
. 255 tr
19 x 26,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
709. |
|
Giáo trình giảng dạy Đại học Kiểm nghiệm thuốc
by GS.TS. Nguyễn Đức Tuấn
Publication:
Hà Nội Y học 2021
. 472 tr
27 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
710. |
|
Dược học cổ truyền
by GS.TS. Phạm Xuân Sinh
Publication:
Hà Nội Y học 2014
. 382 tr
19 x 27 cm
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
711. |
|
Bài giảng Kinh tế vĩ mô
by Nguyễn Văn Ngọc
Publication:
Hà Nội Kinh tế Quốc Dân 2016
. 591 tr
16 x 24 cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
712. |
|
Trên cả PR - Tất tần tật các mối quan hệ trong PR
by TS. Hoàng Xuân Phương
Publication:
Hà Nội Thế giới 2017
. 202 tr
13 x 20.5 cm
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
713. |
|
Giáo trình: Thống kê thực hành (Với sự trọ giúp của SPSS cà Stata)
by PGS.TS. Ngô Văn Thứ
Publication:
Hà Nội Đại học Kinh tế Quốc dân 2019
. 844 tr
24 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
714. |
|
Giáo trình Cầu lông
by TX Châu Vĩnh Huy
Publication:
Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2016
. 133 tr
16 x 24 cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
715. |
|
Kinh tế vi mô
by PGS.TS Lê Bảo Lâm
Publication:
TP. Hồ Chí Minh Kinh tế TP. Hồ Chí Minh 2020
. 237 tr
16 x 24 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
716. |
|
Nhi Khoa tập 1
by PGS. TS. BS. Phạm Thị Minh Hồng
Publication:
Hồ Chí Minh Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh 2020
. 527 tr
19 x 26,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
717. |
|
Giáo trình Tài Chính quốc tế
by GS. TS. Nguyễn Văn Tiến
Publication:
Hà Nội Hồng Đức 2018
. 688 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
718. |
|
Giải phẫu người tập 2: Giải phẫu ngực - bụng
by GS.TS.BS. Trịnh Văn Minh
Publication:
Thành phố Hồ Chí Minh Giáo dục Việt Nam 2015
. 663 tr
19 x 27 cm
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
719. |
|
Nói ra đừng sợ: Kỹ năng thuyết trình cho người mới bắt đầu
by Nguyễn Ngọc Sơn
Publication:
Hà Nội Lao động - Xã hội 2021
. 234 tr
13 x 20.5 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
720. |
|
Phác đồ điều trị Nhi khoa 2020 tập 1
by PGS. TS. BS. Nguyễn Thanh Hùng
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2020
. 1271 tr
14,5 X 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|