741. Smiley face Sử Thi Mường, quyển 1 by Phạm Đăng Nhật Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 431tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
742. Smiley face Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam, quyển 2 by Nguyễn Thị Huề Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 155 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
743. Smiley face Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam, quyển 1 by Nguyễn Thị Huề Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 408 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
744. Smiley face Người già chế độ dinh dưỡng bảo vệ sức khỏe by Bảo Khang Publication: Tp Hồ chí minh: Văn hóa thông tin, 2009 . 151 tr; 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
745. Smiley face Đánh giá và đo lường trong khoa học xã hội by Nguyễn Công Khanh Publication: Hà nội: Chính trị quốc gia, 2004 . 253 tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
746. Smiley face Từ điển Hán - Nhật - Việt by Nguyễn Mạnh Hùng Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa VN, 2009 . 873 tr; 27 cm. Date:2009 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
747. Smiley face Xác suất thống kê (Dùng cho bác sĩ đa khoa) by Đặng Đức Hậu Publication: Hà nội: Giáo dục, 2008 . 171 tr; 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
748. Smiley face Quản lý dược bệnh viện by Phạm Trí Dũng Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 229 tr; 27 cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
749. Smiley face Trắc nghiệm và ứng dụng by Lâm Quang Thiệp Publication: Hà nội: Khoa học và Kĩ thuật, 2008 . 214 tr; 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
750. Smiley face Phẫu thuật thực hành by Nguyễn Hồng Ri Publication: Tp. HCM: Y học, 2007 . 326 tr; 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
751. Smiley face Phương pháp dịch tễ học by Đinh Thanh Huề Publication: Hà nội: Y học, 2004 . 147tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
752. Smiley face Tài Nguyên và môi trường biển trong khu bảo tồn biển Phú Quốc-Việt Nam by Thái Thành Lượm Publication: Hà nội: Khoa học kĩ thuật, 2013 . 365 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
753. Smiley face Oxford practice grammar intermediate with answers by Eastwood, Jonh Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . xi, 439 tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
754. Smiley face Oxford practice tests for the toeic tests with key volume 2   Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . 210tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
755. Smiley face Oxford practice tests for the Toeic tests with key volume 1   Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . 210tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
756. Smiley face English vocabulary in use: Elementary by McCarthy, Michael Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . 168tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
757. Smiley face English vocabulary in use: Pre-intermediate & intermediate by Redman, Stuart Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . vi, 263tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
758. Smiley face English vocabulary in use: Upper-intermediate by McCarthy, Michael Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . vi, 308tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
760. Smiley face Các tuyệt chiêu Microsoft Word 2010 bằng hình minh họa   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2013 . 160 tr. : 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold