761. Smiley face Những khía cạnh văn hóa dân gian M'nông Nong by Đỗ Hồng Kỳ Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 218 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
762. Smiley face Hóa vô cơ và hữu cơ: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa by Phan An Publication: Hà Nội: Y học, 2008 . 266 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
763. Smiley face Thực vật dược by Trương Thị Đẹp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 323 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
764. Smiley face Dược lâm sàng và điều trị by Hoàng Thị Kim Huyền Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 310 tr., 27cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
765. Smiley face Chế biến dược liệu: Sách đào tạo bác sĩ Y học cổ truyền by Nguyễn Phương Dung Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 142 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
766. Smiley face Cách chọn vị thuốc tốt, bào chế đúng để xây dựng phương thang hay theo kinh thư by Dương Trọng Hiếu Publication: Hà nội: Y học, 2005 . 915 tr; 15x21 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
767. Smiley face Chăm sóc dược (Sách đào tạo dược sĩ ĐH và sau ĐH) by Hoàng Thị Kim Huyền Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 271 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
768. Smiley face Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc: Đào tạo DS đại học và sau ĐH by Nguyễn Thanh Bình Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 233 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
769. Smiley face Receptor màng tế bào và tác dụng của thuốc by Nguyễn Xuân Thắng Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 303 tr; 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
770. Smiley face Quản lý bệnh viện by Lê Ngọc Trọng Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 815 tr; 21 cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
771. Smiley face Hướng dẫn sử dụng kháng sinh by Hoàng Tích Huyền Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 302 tr., 19 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
772. Smiley face Hướng dẫn sử dụng 3DS Max 2011 cho người mới bắt đầu by Lữ Đức Hào Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2011 . 373 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (5), Actions: Place Hold
773. Smiley face Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột quỵ by Nguyễn Văn Thông Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 82 tr; 19 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
774. Smiley face Tự học C# và SQL server 2008 by Tạ Minh Châu Publication: Gia Lai: Hồng Bàng, 2012 . 315 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
775. Smiley face Kỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP, Tập 1 by Nguyễn Minh Publication: Tp HCM: Hồng Đức, 2012 . 287 tr; 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
776. Smiley face Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa bệnh ung thư by Đái Duy Ban Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 251 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
777. Smiley face Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc: Dùng cho Bác sĩ, dược sĩ tuyến cơ sở   Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 311 tr; 19 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
778. Smiley face Y Dược học trung hoa by Chung Cán Sinh Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 582 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
779. Smiley face Quản lý chất lượng thuốc by Hoàng Ngọc Hùng Publication: Hà nội: Y học, 2005 . 263 tr; 21 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), VTT (4), Actions: Place Hold
780. Smiley face Bàn về chữ nhẫn by Nguyễn Tuệ Chân Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 199 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold