761. Smiley face Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng by Văn Duy Publication: Hà nôi: Văn hoá dân tộc, 2011 . 209 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
762. Smiley face Địa chí làng Đức Phổ by Đặng Thị Kim Liên Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 407 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
763. Smiley face Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi by Nguyễn Thế truyền Publication: Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 175 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
764. Smiley face Hội đền đồng bằng và tục hát văn by Nguyễn Thanh Publication: Hà nội: Văn hoá dan tộc, 2011 . 151 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
765. Smiley face Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam by Nguyễn Khắc Tụng Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011 . 283 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
766. Smiley face Văn hoá cổ Chămpa by Ngô Văn Doanh Publication: Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 223 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
767. Smiley face Lễ hội lịch sử ở Đồng bằng và trung du bắc bộ by Lê Hồng Lý Publication: HÀ nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 215 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
768. Smiley face Nhứt sư nhứt đệ tử by Nguyễn Hữu Hiệp Publication: Hà nội: Dân tộc, 2011 . 471 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
769. Smiley face Ngụ ngôn và cuộc sống by Dương Minh Thoa Publication: Hà nội: Dân tộc, 2011 . 239 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
770. Smiley face Đan Phượng nghìn xưa by Minh Nhương Publication: Hà nôi: Thanh niên, 2011 . 405 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
771. Smiley face Truyện cổ người Tày, người Thái tỉnh Yên Bái by Hà Đình Tỵ Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 235 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
772. Smiley face Giới thiệu các dị bản Vè Thất Thủ Kinh Đô by Tôn Thất Bình Publication: Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 558 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
773. Smiley face Địa chí xã Bế Triều-Huyện Hoà An by Nguyễn Thiên Tứ Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 451 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
774. Smiley face Việc làm nhà quê tại Phú Yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà Nội: Đại học quốc gia HN, 2010 . 402 tr., 21 cm Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
775. Smiley face Huế với đời sống văn hóa gia tộc by Lê Nguyễn Lưu Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010 . 348 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
776. Smiley face Những bài lượn trống trong tang lễ tộc người Tày Trắng Hà Giang by Hoàng Thị Cấp Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 177 tr,m 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
777. Smiley face Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam by Tô Đông Hải Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 439 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
778. Smiley face Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên by Đào Minh Hiệp Publication: Hag Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 407 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
779. Smiley face Những biểu hiện của cơ thể by Smith, Joan Liebmann Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008 . 366 tr., 23 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
780. Smiley face Chinh phục các đợt sóng văn hóa by Trompenaars, Font Publication: Hà Nội: Tri thức, 2009 . 414 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold