|
|
81. |
|
Nói vậy mà không phải vậy
by Samuelson, Robert J.
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2011
. 441tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
82. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
83. |
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt
by Trần Ngọc Thêm
Publication:
Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
84. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2010
. 226tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
85. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2007
. 230 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(6),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
86. |
|
Quản lý dự án
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 167tr.,
18cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
87. |
|
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 528tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(6),
Actions:
Place Hold
|
|
|
88. |
|
Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2009
. 542 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(5),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
89. |
|
Kế toán dành cho giám đốc
by Phan Đức Dũng
Publication:
TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009
. 490 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
90. |
|
Lý thuyết quản trị tài chính
by Vũ Thị Bích Quỳnh
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2008
. 518 tr.,
27 cm
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
91. |
|
Hừng đông = Breaking dawn
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2010
. 1120 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
92. |
|
Chiếc lá cuối cùng
by Henry, O
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2010
. 272 tr.,
20 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
93. |
|
Oxford thương yêu
by Dương Thụy
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2010
. 316 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|