81. Smiley face Nghề Thủ Công Truyền Thống Của Người Nùng Ở Việt Nam by Nguyễn Thị Thúy. Publication: Hà Nội: Thời Đại; 2012 . 333 tr; 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
82. Smiley face Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng by Văn Duy Publication: Hà nôi: Văn hoá dân tộc, 2011 . 209 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
83. Smiley face Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hôi của người việt châu thổ bắc bộ qua ca dao, tục ngữ by Trần Thuý Anh Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 276 Tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
84. Smiley face An Giang sông nước hữu tình by Nguyễn Hữu Hiệp Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 268 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
85. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì by Chu Thùy Liên Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2009 . 355 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
86. Smiley face Thuốc biệt dược và cách sử dụng by Phạm Thiệp Publication: Hà Nội: Y học, 2008 . 1268 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
87. Smiley face Đông dược by Trần Thúy Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 197 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
88. Smiley face Nếu thành công là một cuộc chơi by Carter - scott, Cherie Publication: Thành Phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008 . 271tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
89. Smiley face Luật kinh tế by Nguyễn Thị Thanh Thủy Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011 . 211 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
90. Smiley face Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh by Kim, W.Chan Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2008 . 349 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
91. Smiley face M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại by Moeller, Scott Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 313 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
92. Smiley face Giáo trình kế toán tài chính by Ngô Thế Chi Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 771 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
93. Smiley face Hừng đông = Breaking dawn by Meyer, Stephenie Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 1120 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
94. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
95. Smiley face Trăng Non = New moon by Meyer, Stephenie Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2010 . 747 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
96. Smiley face Nhật thực by Meyer, Stephenie Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2010 . 943 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
97. Smiley face Oxford thương yêu by Dương Thụy Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 316 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
98. Smiley face Tín đồ shopping Oanh tạc Manhattan by Kinsella, Sophie Publication: Hà Nội: Hội nhà văn, 2010 . 401 tr., 24 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
99. Smiley face Venise và những cuộc tình gondola by Dương Thụy Publication: Thành Phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 344 tr., 19cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
100. Smiley face Hóa học hữu cơ tập 1 by GS.TS Trần Mạnh Bình Publication: Hà Nội Y học 2017 . 378 tr 19 x 27 cm Date:2017 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold