81. Smiley face Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX by Vương Toàn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 285 tr., 20cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
82. Smiley face 133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 182 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
83. Smiley face Tài năng thôi chưa đủ by Maxwell, John C. Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008 . 393tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
84. Smiley face Quản lý chuỗi cung ứng by Nguyễn Công Bình Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008 . 267 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
85. Smiley face Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z by Mckeever, Mike Publication: Tp.HCM: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2010 . 344 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
86. Smiley face Nhà quản lý không cần bằng MBA by Mintzberg, Henry Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2011 . 611 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
87. Smiley face Kế toán dành cho giám đốc by Phan Đức Dũng Publication: TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009 . 490 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
88. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold