|
|
81. |
|
Người Tà Ôi ở A Lưới
by Trần Nguyễn Khánh Phong
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 357tr:
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
82. |
|
Tri thức dân gian trong canh tác cây lức nước của người Pa Dí ở Lào Cai
by Bùi Quốc Khánh
Publication:
Hà nội: Thời đại, 2013
. 183 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
83. |
|
Đánh giá và đo lường trong khoa học xã hội
by Nguyễn Công Khanh
Publication:
Hà nội: Chính trị quốc gia, 2004
. 253 tr;
21 cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
84. |
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác bảo vệ sức khỏe
by Nguyễn Khánh Bật
Publication:
Hà nội: Chính trị quốc gia, 1995
. 496 tr;
19 cm.
Date:1995
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
85. |
|
Sử thi Há Pà "P'hùy Ca Na ca" của người Mường Tè Lai Châu
by Bùi Quốc Khánh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012
. 295 tr. ,
, Chú thích
Phục lục
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
86. |
|
Nghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam
by Nguyễn Viết Trung
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2012
. 262 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
87. |
|
Truyện cổ tà ôi
by Trần Khánh Phong
Publication:
Hà nội: Thời đại, 2012
. 375 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
88. |
|
Bến đò rừng
by Ngọc Giao
Publication:
Hà nội: Văn học, 2012
. 273 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
89. |
|
Kinh tế lượng
by Huỳnh Đạt Hùng
Publication:
Tp. HCM: Phương Đông, 2011
. 490 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
90. |
|
Lý Thế Khanh
by Triều Ân
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 217 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
91. |
|
Một Số Nghề, Làng Nghề Truyền Thống Và Văn Hóa Ẩm Thực Vùng Đất Khánh Hòa
by Ngô Văn Ban.
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 457 tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
92. |
|
Nghệ thuật thấu hiểu tâm lý người khác
by Nguyễn Công Khanh
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 234tr.,
19cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
93. |
|
Văn học dân gian Việt Nam
by Đào Gia Khánh
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 839tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
94. |
|
Luật trí não = Brain Rules
by Medina, John
Publication:
Hà Nôi: Thế giới, 2009
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
95. |
|
Giáo trình giao tiếp kinh doanh
by Hà Ham Khánh Giao
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011
. 376tr.,
24cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
96. |
|
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp công lập, bài tập và lập báo cáo tài chính
by Hà Thị Ngọc Hà
Publication:
Tp.HCM Thống kê, 2008
. 626 tr.,
27 cm
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
97. |
|
Sherlock Holmes Toàn tập( tập 3)
by Doyle, Conan
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 526 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
98. |
|
Sherlock Holmes Toàn tập( tập 2)
by Doyle, Conan
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 542 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
99. |
|
Ai rồi cũng chết!
by Gawande, Atul
Publication:
Hà Nội Thông tin và Truyền thông 2016
. 516 tr
24 cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
100. |
|
ừ văn hoá dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hóa dân gian vùng đồng chiêm trũng (Trước cách mạng tháng 8 năm 1945)
by Nguyễn Tâm Cẩn
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 383 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|