81. Smiley face Dệt Sứ - Dệt Lam Thời Xưa Của Dân Tộc Thái Đen Sơn La by Cầm Hùng Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 367 tr., 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
82. Smiley face Nghi Lễ Vòng Đời Người KHMER Tỉnh Sóc Trăng by Võ Thành Hùng. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2010 . 428 tr; 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
83. Smiley face Tang Ma Dân Tộc Cao Lan Ở Yên Bái by Nguyễn Mạnh Hùng. Publication: Hà Nội: Thời Đại; 2012 . 161 tr; 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
84. Smiley face Tang ma của người HMông ở Suối Giàng by Nguyễn Mạnh Hùng Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2010 . 199 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
85. Smiley face 1000 câu hát đưa em ở Long An by Trịnh Hùng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 233 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
86. Smiley face Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ by Đoàn Hải Hưng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011 . 674 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
87. Smiley face Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên by Vũ Tiến Kỳ Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 657 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
88. Smiley face Tục ngữ ca dao Hưng Yên by Vũ Tiến Kỳ Publication: Hà Nội: Dân Trí, 2010 . 291tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
89. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
90. Smiley face Hừng đông = Breaking dawn by Meyer, Stephenie Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 1120 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold