81. Smiley face Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel by Senor, Dan Publication: Hà nội: Thế giới, 2015 . 446tr; 15cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (98), Actions: Place Hold
82. Smiley face Tổng tập văn học dân gian xứ Huế, tập 1: Thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, truyện ngụ ngôn by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . 420 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
83. Smiley face Quản lý nhà nước về đô thị by Phạm Kim Giao Publication: Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2002 . 147 tr; 21 cm. Date:2002 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
84. Smiley face Đánh giá và đo lường trong khoa học xã hội by Nguyễn Công Khanh Publication: Hà nội: Chính trị quốc gia, 2004 . 253 tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
85. Smiley face Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác bảo vệ sức khỏe by Nguyễn Khánh Bật Publication: Hà nội: Chính trị quốc gia, 1995 . 496 tr; 19 cm. Date:1995 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
86. Smiley face Xây dựng và triển khai các dự án y tế by Phí Văn Thâm Publication: Hà nội: Y học, 2004 . 357 tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
87. Smiley face Kế hoạch hành động quốc gia về dinh dưỡng   Publication: Hà nội: Y học, 1995 . 59 tr; 19 cm. Date:1995 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
88. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 4   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
89. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 2   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
90. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 3   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
91. Smiley face Ngữ pháp tiếng anh căn bản by The Windy Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . 333 tr. ; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
92. Smiley face Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh by Nguyễn Thu Huyền Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . 330tr. ; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
93. Smiley face Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam   Publication: Hà nội: Tư pháp, 2010 . 38 tr; 19 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
94. Smiley face Thi pháp ca dao by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà Nội: Đại Học quốc gia Hà Nội, 2012 . 466 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
95. Smiley face Y Dược học trung hoa by Chung Cán Sinh Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 582 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
96. Smiley face Bàn về chữ nhẫn by Nguyễn Tuệ Chân Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 199 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
97. Smiley face Tuồng dân gian thừa thiên huế by Tôn Thất BÌnh Publication: Hà nôi, ĐH quốc gia Hà nội, 2012 . 736 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
98. Smiley face Chân Dung Một Làng Quê Vân Hòa Thuở Ấy by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội; 2011 Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
99. Smiley face Tổng Hợp Văn Học Dân Gian Xứ Huế by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội; 2011 . 789 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
100. Smiley face Mỹ Thuật Lý-Trần Mỹ Thuật Phật Giáo by Chu Quang Trứ Publication: Hà Nội: Đại Học Quốc GIa Hà Nội; 2011 . 489 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: