81. Smiley face Kỷ yếu sinh viên tiêu biểu xuất sắc học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh năm 2010   Publication: Hà nội: Thanh niên, 2010 . 152 tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
82. Smiley face Luật bảo hiểm xã hội   Publication: Hà nội: Lao động, 2006 . 71 tr; 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
83. Smiley face Nghị định 181/2004 NĐ-CP ngày 29/10/2004 của chính phủ về thi hành luật đất đai   Publication: Hà nội: Pháp luật, 2014 . 193 tr; 19 cm. Date:2014 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
84. Smiley face Tài liệu bồi dưỡng về phòng chống tham nhũng dành cho giáo viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp by Nguyễn Quốc Hiệp Publication: Hà nội: Chính trị quốc gia, 2013 . 186 tr; 19 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
85. Smiley face Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp by Nguyễn Thị Ngọc Lan Publication: Hà nội: Giáo dục Việt Nam, 2013 . 310 tr; 18 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
86. Smiley face Câu đố người Việt quyển 2 by Trần Đức Ngôn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2014 . 491 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
87. Smiley face Câu đố người Việt quyển 1 by Trần Đức Ngôn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2014 . 333 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
88. Smiley face Bài giảng sản phụ khoa tập 1 by Dương Thị Cương Publication: Hà nội: Y học, 2013 . 306 tr. 27 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
89. Smiley face Bài giảng sản phụ khoa tập 2 by Nguyễn Đức Vy Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 403 tr. 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
90. Smiley face Phụ khoa hình minh họa by Govan, A.D.T Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 467 tr. 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
91. Smiley face Bài giảng chẩn đoán hình ảnh by Hoàng Kỷ Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 321tr. 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
92. Smiley face Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai by Vũ Thị Trang Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 167tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
93. Smiley face Làm thế nào để xác định được mục tiêu giảng dạy by Fmaner, R Publication: Hà nội: Y học, 2000 . 116 tr; 21 cm. Date:2000 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
94. Smiley face Việc học tập của người lớn by Sutherland, Peter Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 393 tr; 21 cm. Date:2001 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
95. Smiley face Xác suất thống kê (Dùng cho bác sĩ đa khoa) by Đặng Đức Hậu Publication: Hà nội: Giáo dục, 2008 . 171 tr; 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
96. Smiley face Sử thi Há Pà "P'hùy Ca Na ca" của người Mường Tè Lai Châu by Bùi Quốc Khánh Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 295 tr. , , Chú thích Phục lục 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
97. Smiley face Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư, công cụ phân tích và ứng dụng by Belli, Pedro Publication: Hà nội; Văn hóa thông tin, 2002 . 342 tr; 21 cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
98. Smiley face Nghiệp vụ sư phạm hiện đại, tập 2 by Hồ Ngọc Đại Publication: Hà nội: Đại học sư phạm, 2012 . 503 tr; 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
99. Smiley face Nghiệp vụ sư phạm hiện đại, tập 1 by Hồ Ngọc Đại Publication: Hà nội: Đại học sư phạm, 2012 . 503 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
100. Smiley face Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn by Hoàng Quyết Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 1167 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: