81. Smiley face Giới thiệu tác giả tác phẩm Lai Châu by Phùng Hải Yến Publication: Tp. HCM: Văn học, 2018 . 114 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
82. Smiley face Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ by Nguyễn Thị Hải Phượng Publication: Hà nội: Mỹ thuật, 2018 . 350 tr, 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
83. Smiley face Lễ Pồn Pôông eng Cháng (song ngữ) by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Sân khấu, 2018 . 306 tr, 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
84. Smiley face Luật tục Mường by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 411 tr. 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
85. Smiley face Truyện nàng út lót - đạo hồi liêu (tình ca dân tộc Mường - song ngữ) by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 194 tr. 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
86. Smiley face Tuyển tập truyền thuyết Thanh Hóa by Đào Huy Phụng Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 271 tr, 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
87. Smiley face Những bài học điện ảnh by Tirard, Laurent Publication: Hà nội: Hồng Đức, 2016 . 301 tr, 17x17 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
88. Smiley face Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh hạ Long by Tống Khắc Hài Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 431 tr. ; 21 cm Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
89. Smiley face Tục ngữ Mường Thanh Hóa by Cao Sơn Hải Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 239 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
90. Smiley face Văn hóa ẩm thực Phú Yên by Bùi Tân Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 171 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
91. Smiley face Lễ tục vòng đời người Mường (điều tra, khảo sát, hồi cố ở vùng Mường Thanh Hóa) by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 319 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
92. Smiley face Văn hóa phi vật thể Raglai - những gì chúng ta còn ít biết đến? by Hải Liên Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 311tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
93. Smiley face Phẩu thuật nội soi ổ bụng by Trần Bình Giang Publication: Hà Nội: Y học, 2012 . 423tr. , 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
94. Smiley face Thành ngữ Mường by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 215 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
95. Smiley face Giáo trình giáo dục Quốc phòng - An ninh, tập 2 (Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học)) by Nguyễn Tiến Hải Publication: Hà Nôi: Giáo duc, 2008 . 223 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (10), Actions: Place Hold
96. Smiley face Lễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận by Hải Liên Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 279 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
97. Smiley face Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh by Nguyễn Thu Huyền Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . 330tr. ; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
98. Smiley face Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành   Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 417 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
99. Smiley face Diễn Xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa by Nguyễn Viết Trung Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 167 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
100. Smiley face Nhà cổ truyền của người Cơ-Tu và người Thái by Đinh Hồng Hải Publication: Hà nội, Văn hóa thông tin, 2013 . 298 tr., 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: