|
|
81. |
|
Đất trời chung đúc ngàn năm (Mỹ tục của người Thái Tây Bắc)
by Trần Vân Hạc
Publication:
Tp. HCM: Văn học, 2018
. 255 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
82. |
|
Dấu chân kiến tạo trên hành trình đến nền giáo dục mở
by Thái Văn Long
Publication:
Hà nội: Văn học, 2018
. 529 tr;
24 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
83. |
|
Sử thi Thái Nghệ An
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 659 tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
84. |
|
Truyện thơ dân gian Thái - Nghệ An quyển 1
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 299 tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
85. |
|
Then giải hạn của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên
by Hoàng Anh Nhân
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 451 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
86. |
|
Truyện cổ của người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An) song ngữ Thái - Việt, tập 2
by Trần Trí Dõi
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 191 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
87. |
|
Hương ước Thái Bình
by Nguyễn Thanh
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 576 tr. ;
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
88. |
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang tập 2
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2016
. 743tr. ;
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
89. |
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang tập 1
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2016
. 624tr. ;
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
90. |
|
Truyện cổ Thái (Song ngữ Thái - Việt)
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 571 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
91. |
|
Lịch thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 171 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
92. |
|
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình trung bộ (Chuyên khảo)
by Nguyễn Thị Kim Ngân
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 351 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
93. |
|
Lịch thái Sơn La, quyển 6
by Trần Văn Hạc
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 615 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
94. |
|
Lịch thái Sơn La, quyển 4
by Trần Văn Hạc
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 615 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
95. |
|
Lịch thái Sơn La, quyển 1
by Trần Văn Hạc
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 375 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
96. |
|
Lịch thái Sơn La, quyển 2
by Trần Văn Hạc
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 615 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
97. |
|
Lịch thái Sơn La, quyển 7
by Trần Văn Hạc
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 615 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
98. |
|
Lịch thái Sơn La, quyển 3
by Trần Văn Hạc
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 615 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
99. |
|
Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hoà Bình
by Trần Bình
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 158 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
100. |
|
Ứng xử với rừng trong văn hoá truyền thống của người Thái ở Điện Biên
by Đặng Thị Ngọc Lan
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 342 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|