81. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
82. Smiley face Bài giảng: Thần Kinh by BS.CKI. Lê Hoài Thanh Publication: 2022 . 204tr Date:2022 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
83. Smiley face Vật lý - Lý Sinh by Nguyễn Thành Vấn Publication: Hồ Chí Minh Y học 2019 . 305 tr 19 x 26,5 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
84. Smiley face Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên bang Xô Viết by Đăng Bẩy Publication: Hà Nội Sân khấu 2020 . 761 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
85. Smiley face Những bài ca tín ngưỡng của người Thái Đen ở Điện Biên by Lò Đặng Thếm Publication: Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2019 . 927 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
86. Smiley face Mùa bông điên điển by Nguyễn Ngọc Chiến Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2020 . 257 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
87. Smiley face Hát then, Kin Pang then Thái Trắng Mường Lay by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 791 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
88. Smiley face Thập bát điền trang by Phùng Văn Khai Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 2019 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
89. Smiley face Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ by Nguyễn Từ Chi Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 227 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
90. Smiley face Hát then, Kin Pang then Thái Trắng Mường Lay by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 583 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
91. Smiley face Dược điển Việt Nam V, tập 2 by Bộ Y tế Publication: Hà Nội: Y học, 2019 . xlix, 989-1428, P-73, PL-480, ML-35 tr. 30 cm. Date:2019 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
92. Smiley face Dược điển Việt Nam V, tập 1 by Bộ Y tế Publication: Hà Nội: Y học, 2019 . xlix, 986,ML-35 tr. 30 cm. Date:2019 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
93. Smiley face Tài liệu thương mại điện tử tỉnh Hậu Giang   Publication: Hà nội: Giao thông vận tải, 2016 . 179tr; 21cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
94. Smiley face Diễn xướng trong nghi lễ của người Thái đen Điện Biên by Lò Duy Hiếm Publication: Tp. HCM: Sân khấu, 2018 . 155 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
95. Smiley face Ánh hồng Điện Biên Peo Hưa Mường Thanh by Cầm Biêu Publication: Tp. HCM: Hội nhà văn, 2018 . 315 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
96. Smiley face Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa by Trần Kiêm Hoàng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 695 tr., 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
97. Smiley face Y pháp học (dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học) by Đinh Gia Đức Publication: Hà nội: Giáo dục, 2010 . 506 tr; 27cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
98. Smiley face Từ điển địa danh Bắc Bộ, quyển 2 by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 511 tr: 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
99. Smiley face Sách tính lịch của người Thái đen Điện Biên by Lương Thị Đại Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 502 tr, 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
100. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng by Hoàng Nam Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 411 tr, 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: