|
|
801. |
|
Phẫu thuật thực hành
by Nguyễn Hồng Ri
Publication:
Tp. HCM: Y học, 2007
. 326 tr;
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
802. |
|
Tài Nguyên và môi trường biển trong khu bảo tồn biển Phú Quốc-Việt Nam
by Thái Thành Lượm
Publication:
Hà nội: Khoa học kĩ thuật, 2013
. 365 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
803. |
|
Let's talk 1 (Student's book: Luyện Kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng anh)
by Jones, Leo
Publication:
Hà nội: Thống kê, 2004
. 177 p,
21 cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
804. |
|
Market leader: elementary business english course book (AV 1&2)
by Cotton, David
Publication:
England: Longman, 2004
. 159 p,
29 cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
805. |
|
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
by Nguyễn Thu Huyền
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011
. 330tr. ;
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
806. |
|
Phân tích dữ liệu kinh doanh Microsoft Excel 2010
Publication:
Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2012
. 263 tr. :
24 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
807. |
|
Trí tuệ giả tạo: Internet đã làm gì chúng ta?
by Carr, Nicholas G.
Publication:
Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2012
. 258 tr. ;
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
808. |
|
Đi tìm niềm tin thời internet
by Phan, Alan
Publication:
Hà Nội: Thời đại, 2013
. 277 tr. :
21 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
809. |
|
Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô
by Trần Đình Hồng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012
. 262 tr. ,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
810. |
|
Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng
by Triệu Thị Mai
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012
. 263 tr. ,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
811. |
|
Sử thi Há Pà "P'hùy Ca Na ca" của người Mường Tè Lai Châu
by Bùi Quốc Khánh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012
. 295 tr. ,
, Chú thích
Phục lục
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
812. |
|
Sử thi BAHNAR KRIÊM - BAHNAR KONKĐEH
by Hà Giao
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2012
. 1014 tr. ,
21cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
813. |
|
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây, quyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè
by Yên Giang
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2013
. 344 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
814. |
|
Đuổi theo tốp dẫn đầu = Chasing the rabbit
by Spear, Steven J.
Publication:
Tp. HCM : Tổng hợp, 2009
. 211 tr. :
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
815. |
|
Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 13
by Ninh Giết Giao
Publication:
Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011
. 609 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
816. |
|
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 878 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
817. |
|
Một nhận thức về văn học dân gian VN
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: ĐHQG Hà Nội, 2012
. 822 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
818. |
|
Văn học dân gian trong nhà trường
by Nguyễn Xuân Đức
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 319 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
819. |
|
Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam
by Cao Chư
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2012
. 250 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
820. |
|
Thi pháp ca dao
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà Nội: Đại Học quốc gia Hà Nội, 2012
. 466 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|