801. Smiley face Chàng Phuật Nà by Trần Nguyễn Khánh Phong Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 370tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
802. Smiley face Địa danh học Việt Nam by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 319tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
803. Smiley face Sử thi Otndrong: Cấu trúc văn bản và diễn xướng by Nguyễn Việt Hùng Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 407tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
804. Smiley face Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trờ chơi dân gian dân tộc Tà Ôi by Trần Nguyễn Khánh Phong Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 265tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
805. Smiley face Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian by Nguyễn Thị Bích Hà Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 403tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
806. Smiley face Nguồn gốc địa danh Nam bộ qua truyện tích và giả thuyết by Nguyễn Hữu Hiếu Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 307tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
807. Smiley face Dăm Tiông - Chàng Dăm tiông by Trương Bi Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 638tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
808. Smiley face Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương by Nguyễn Quang Lê Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 219tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
809. Smiley face Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang by Nguyễn Thu Minh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 670tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
810. Smiley face Người Tà Ôi ở A Lưới by Trần Nguyễn Khánh Phong Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 357tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
811. Smiley face Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ by Nguyễn Thị Phương Châm Publication: Văn hóa dân tộc, 2010 . 335tr: 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
812. Smiley face Sự tích con voi trắng by Trương Bi Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 203tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
813. Smiley face Văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 233tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
814. Smiley face Hương ước cổ Hưng Yên by Nguyễn Tá Nhí Publication: Hà nôi: Thời đại, 2013 . 319tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
815. Smiley face An epidemiological study on oral function in southern VN by Thoa Chau Nguyen Publication: Viet Nam CT University of Pharmacy and Meducine, 1995 . 145 p; 24cm. Date:1995 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
816. Smiley face Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái Đen vùng Tây bắc by Nguyễn Văn Hòa Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 195 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
817. Smiley face Từ điển từ nguyên địa danh Việt nam quyển 2 by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 595 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
818. Smiley face Từ điển từ nguyên địa danh Việt nam quyển 1 by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 595 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
819. Smiley face Lễ kỳ yên khai xuân by Nguyễn Thiên Tứ Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 407 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
820. Smiley face Nghề cá đồng tháp mười năm xưa by Nguyễn Hữu Hiếu Publication: . 153 tr; 21 cm. Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: