801. Smiley face Giáo trình pháp luật by Nguyễn Huy Bằng Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011 . 131 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
802. Smiley face Nghiên cứu khoa học Marketing by Nguyễn Đình Thọ Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM 2007 . 351 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
803. Smiley face Thanh toán quốc tế by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009 . 379 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
804. Smiley face Giáo trình kinh tế đầu tư by Nguyễn Bạch Nguyệt Publication: Hà Nội: Đại Học kinh Tế Quốc Dân, 2007 . 295 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
805. Smiley face Giáo trình kinh tế ngoại thương by Bùi Xuân Lưu Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 . 451 tr., 24cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
806. Smiley face Giáo trình nguyên lý bảo hiểm by Phan Thị Cúc Publication: Hà Nôi: Thống kê, 2008 . 311tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
807. Smiley face Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá by Phạm Minh Chính Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 554tr., 22cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
808. Smiley face Trở thành triệu phú tuổi teen by Burleson, Kimberly S. Publication: Hà Nôi: Lao động - Xã hội, 2009 . 231tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
809. Smiley face Toán cao cấp C2 và một số ứng dụng trong kinh doanh by Nguyễn Quốc Hưng Publication: Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009 . 168 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
810. Smiley face Toán cao cấp, tập 1: Đại số tuyến tính by Nguyễn Huy Hoàng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 135 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
811. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
812. Smiley face Phong cách học Tiếng việt by Đinh Trọng Lạc Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2009 . 319tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
813. Smiley face Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX by Vương Toàn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 285 tr., 20cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
814. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
815. Smiley face Đại số tuyến tính và hinh học giải tích by Trần Trọng Huệ Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 284 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
816. Smiley face Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 275tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
817. Smiley face Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 415tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
818. Smiley face Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 391tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
819. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
820. Smiley face Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt by Mai Ngọc Chừ Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold