821. Smiley face Văn bản và liên kết trong tiếng việt by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 21cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
822. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
823. Smiley face Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Đức Thanh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2007 . 223 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
824. Smiley face Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán by Trịnh Quốc Hùng Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông, 2010 . 298 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
825. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp, ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán lập báo cáo tài chính doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2005 . 1133 tr., 27 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
826. Smiley face Kế toán tài chính( Tái bản lần sáu, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006) by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2009 . 589 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
827. Smiley face Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo) by Lưu Văn Nghiêm Publication: Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011 . 479tr; 21cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
828. Smiley face Kế toán thương mại dịch vụ by Trần Phước Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 543tr., 24cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), VTT (3), Actions: Place Hold
829. Smiley face Lý thuyết quản trị tài chính by Vũ Thị Bích Quỳnh Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2008 . 518 tr., 27 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
830. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
831. Smiley face Nhật thực by Meyer, Stephenie Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2010 . 943 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
832. Smiley face Xuân thu chiến quốc by Mộng Bình Sơn Publication: Tp. HCM: Văn nghệ, 2010 . 631 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
833. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Anh by Nhiều tác giả Publication: Hà Nôi: Thanh niên, 2008 . 529 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold