|
|
821. |
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế, tập 2: Truyện cười, truyện trạng và giai thoại
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010
. 412 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
822. |
|
Tục ngữ Thái:Giải nghĩa
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 713 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
823. |
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 496 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
824. |
|
Against the odds : an autobiography
by Dyson, James.
Publication:
New York : Texere, 2003
. 296 p. :
25 cm.
Date:2003
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
825. |
|
Literature : reading, reacting, writing
by Kirszner, Laurie G.
Publication:
Boston : Thomson/Heinle, 2004
. xxii, 1598 p.
22 cm.
Date:2004
Availability:
No items available:
Not for loan :
(2),
(1),
Actions:
|
|
|
826. |
|
Văn học dân gian Việt Nam
by Đào Gia Khánh
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 839tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
827. |
|
Ruồi trâu
by Voynich, Ethel Lilian
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 550 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
828. |
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki
by Gorki, Macxim
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 739 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
829. |
|
Lịch sử văn học Nga
by Nguyễn Hồng Chung
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 878 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
830. |
|
Cuốn theo chiều gió tập 2
by Mitchell, Margaret
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 475tr. ;
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
831. |
|
Cuốn theo chiều gió tập 1
by Mitchell, Margaret
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 511tr. ;
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
832. |
|
Hừng đông = Breaking dawn
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2010
. 1120 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
833. |
|
Chiếc lá cuối cùng
by Henry, O
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2010
. 272 tr.,
20 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
834. |
|
Chuyện tình núi Brokeback
by Proulx, Annie
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2008
. 340 tr.,
21 cm
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
835. |
|
Chuông Nguyện Hồn Ai
by Hemingway, Ernest
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 635 tr.,
21 cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
836. |
|
Trăng Non = New moon
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp.HCM: Trẻ, 2010
. 747 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
837. |
|
Sonechka
by Ulitskaya, Ludmila
Publication:
Hà Nội: Hội nhà văn, 2006
. 152 tr.,
20 cm
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
838. |
|
Oxford thương yêu
by Dương Thụy
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2010
. 316 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
839. |
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai
by McCullough, Colleen
Publication:
Hà Nôi: Văn học, 2010
. 703 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
840. |
|
Thơ Tú Xương trong tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam
by Đoàn Hồng Nguyên
Publication:
Hà nôi: Văn học, 2010
. 296 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|