|
|
841. |
|
Phương pháp dịch tễ học
by Đinh Thanh Huề
Publication:
Hà nội: Y học, 2004
. 147tr;
21 cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
842. |
|
Đàm thoại tiếng anh trình độ nâng cao
by Bunnnag, Jay
Publication:
Tp HCM: Tổng hợp Tp HCM, 2008
. 116 p,
18 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
843. |
|
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
by Nguyễn Thu Huyền
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011
. 330tr. ;
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
844. |
|
Quản trị quá trình đổi mới sáng tạo
by Afuah, Allan
Publication:
Hà nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2012
. 734 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
845. |
|
Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe
by Nguyễn Văn Mạn
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 87 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
846. |
|
Giải phẫu X-Quang (Sách đào tạo cử nhân Kỹ thuật y học)
by Nguyễn Doãn Cường
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 109 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
847. |
|
Quản lý và kinh tế dược (Sách đào tạo dược sĩ đại học)
by Nguyễn Thị Thái Hằng
Publication:
Hà nội: Y học, 2007
. 288 tr;
28 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
848. |
|
Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Word 2010
by Nguyễn Nam Thuận
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2011
. 292 tr. :
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
849. |
|
Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính tập 1
by Nguyễn Nam Thuận
Publication:
Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2009
. 380tr. :
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
850. |
|
Bài tập nhập môn hệ cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Thế Dũng
Publication:
Hà Nội: Xây dựng, 2012
. 149 tr. ;
24 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
851. |
|
Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang
by Ngô Văn Trụ
Publication:
Hà Nội: Thời đại, 2012
. 424 tr. :
, Phụ lục ảnh
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
852. |
|
Người Thái đen tính lịch và xem ngày giờ lành
by Nguyễn Văn Hòa
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 307 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
853. |
|
Diễn Xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa
by Nguyễn Viết Trung
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 167 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
854. |
|
Thơ ca dân gian Tày Nùng xứ Lạng
by Nguyễn Duy Bắc
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2013
. 517 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
855. |
|
Giáo trình kinh tế phát triển
by Phạm Ngọc Linh
Publication:
Hà Nội : Đại học Kinh Tế Quốc Dân, 2008
. 294 tr. :
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
856. |
|
Những chủ đề kinh tế học hiện đại, kinh tế vi mô
by Guell, Rpbert C.
Publication:
Đồng Nai : Tổng Hợp, 2009
. 225 tr. :
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
857. |
|
Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
by Đỗ Đình Thọ
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 431 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
858. |
|
Văn hóa dân gian Thanh Ba
by Nguyễn Đình Vỵ
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2012
. 337 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
859. |
|
Một nhận thức về văn học dân gian VN
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: ĐHQG Hà Nội, 2012
. 822 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
860. |
|
Sự phát triển của làng nghề La Phù
by Tạ Long
Publication:
Hà Nội: Thời đại, 2012
. 294 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|