841. Smiley face Jên Erơ by Bronte, Charlotte Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 68 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
842. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
843. Smiley face Truyện kiều by Nguyễn Du Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 295 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
844. Smiley face Đất rừng Phương nam by Đoàn Giỏi Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 273 tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
845. Smiley face Thủy Hử by Thi Nại Am Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 1086 tr. 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
846. Smiley face 3 Đêm trước giao thừa by Murakami, Ryu Publication: Hà Nội: Văn Học, 2009 . 303 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
847. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Ấn độ   Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2008 Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold