861. Smiley face Kinh tế vĩ mô by Nguyễn Minh Tuấn Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . 238tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
862. Smiley face Giáo trình nguyên lý bảo hiểm by Phan Thị Cúc Publication: Hà Nôi: Thống kê, 2008 . 311tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
863. Smiley face Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 858 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
864. Smiley face Bài tập kinh tế vi mô by Nguyễn Thị Đà Publication: Tp. HCM: Tài chính, 2010 . 156 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
865. Smiley face Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo by Chu Văn Tuấn Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2008 . 382tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
866. Smiley face Giáo trình bảo hiểm by Nguyễn Văn Định Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . 518tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
867. Smiley face Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 1 by Hoàng Minh Đường Publication: Hà Nôi: lao động - Xã hội, 2005 . 351tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
868. Smiley face Những chủ đề kinh tế học hiện đại :Kinh tế phát triển by Guell, Robert C. Publication: Tp. HCM: Tổng hợp Đồng Nai, 2009 . 304 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
869. Smiley face Giáo trình xã hội học giới by Lê Thị Quý Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 247 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
870. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
871. Smiley face Ngữ pháp Việt Nam by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 391 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
872. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
873. Smiley face Tiếng Việt thực hành by Bùi Minh Toán Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 279tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
874. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
875. Smiley face Đại số tuyến tính và hinh học giải tích by Trần Trọng Huệ Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 284 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
876. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
877. Smiley face Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) by Lê Quang Thiêm Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 215tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
878. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
879. Smiley face Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt by Hữu Đạt Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
880. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold