|
|
1. |
|
Phụ khoa hình minh họa
by Govan, A.D.T
Publication:
Hà nội: Y học, 2008
. 467 tr.
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2. |
|
Sản khoa hình minh họa
by Dương Thị Cương
Publication:
Hà nội: Y học, 2006
. 443 tr.
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3. |
|
Hóa lý dược (Sách đào tạo dược sĩ đại học)
by Đỗ Minh Quang
Publication:
Hà Nội: Y học, 2011
. 255 tr.,
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
4. |
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam, tập 1
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 511 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
5. |
|
Bài tập và sổ tay phân tích định lượng
by Nguyễn Thị Thu Vân
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2019
. 344 tr.
24 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
6. |
|
Trí tuệ giả tạo: Internet đã làm gì chúng ta?
by Carr, Nicholas G.
Publication:
Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2012
. 258 tr. ;
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
7. |
|
Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam Q.6
by Đặng Hoành Loan
Publication:
H. Văn hoá dân tộc 2020
. 1119 tr.
, Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
8. |
|
Vật Lý Đại Cương (Sử dụng cho sinh viên ngành Dược Học)
by Nguyễn Thành Vấn
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2019
. 349 tr
19 x 26,5 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
9. |
|
Giáo trình Thực hành mô học
by PGS. TS. Nguyễn Thị Bình
Publication:
Hà Nội Y học 2018
. 84 tr
19 x 27 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
10. |
|
Atlas giải phẫu người
by Netter MD, Frank H
Publication:
Hồ Chí Minh Hồng Đức 2021
. 1107 tr
22 x 28,5 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
11. |
|
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Vi Sinh Y Học
by Tống Phi Khanh
Publication:
Y học
. 272 tr
19 x 27 cm
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
12. |
|
Bệnh Học Lao
by PGS. TS. BS. Nguyễn Thị Thu Ba
Publication:
Hà Nội Y học 2015
. 218 tr
20 x 26 cm
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
13. |
|
Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam
by PGS. TS. Võ Văn Nhị
Publication:
Hồ Chí Minh Tài Chính 2019
. 367 tr
19 x 27 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
14. |
|
Hướng dẫn sử dụng Microsoft office
by Phạm Quang Huy
Publication:
Hồ Chí Minh Thanh Niên 2019
. 392 tr
16 x 24 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
15. |
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam, tập 2
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 595 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
16. |
|
Nghi lễ chuyển đổi của người Hoa Quảng Đông ở thành phố Hồ Chí MInh ngày nay
by Trần Hạnh Minh Phương
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2018
. 351 tr,
24 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
17. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề mộc, chạm
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 666 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
18. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề gốm
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 727 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
19. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam quyển 1: nghề chế đá, nghề sơn, và một số nghề khác
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
20. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề chế tác kim loại
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 758 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|