|
|
1. |
|
Xuân thu chiến quốc
by Mộng Bình Sơn
Publication:
Tp. HCM: Văn nghệ, 2010
. 631 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2. |
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học: Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
Publication:
Hà Nội Chính trị quốc gia sự thật 2021
. 257 tr
14.5x20.5cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3. |
|
Ngữ nghĩa học (tập bài giảng)
by Lê Quang Thiêm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 215tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
4. |
|
Đắc nhân tâm
by Carnegie, Dale
Publication:
TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa thông tin, 2008
. 398tr.,
19cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
5. |
|
Ai rồi cũng chết!
by Gawande, Atul
Publication:
Hà Nội Thông tin và Truyền thông 2016
. 516 tr
24 cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
6. |
|
Truyền thuyết vương triều Lý
by Nguyễn Xuân Cần
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 439 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
7. |
|
Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà nội
by Nguyễn Nghĩa Nhân
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 391 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
8. |
|
Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao người Việt
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Lao dộng, 2011
. 264 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
9. |
|
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
by Đinh Xuân Lý
Publication:
Hà Nội: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2010
. 255 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(7),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
10. |
|
Từ điển phân tích kinh tế: Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lý thuyết trò chơi v.v...
by Guerrien, Bernard
Publication:
Hà Nôi: Tri Thức, 2007
. 1083tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
11. |
|
Từ điển kế toán và kiểm toán anh việt
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 578 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
12. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng trong trường học
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2007
. 434 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
13. |
|
Tam quốc diễn nghĩa tập 2
by La Quán Trung
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 844 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
14. |
|
Tam quốc diễn nghĩa tập 1
by La Quán Trung
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 870 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
15. |
|
3 Đêm trước giao thừa
by Murakami, Ryu
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2009
. 303 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
16. |
|
Luật Hôn nhân và gia đình (Hiện hành)
Publication:
Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2020
. 99 tr,
19 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
17. |
|
Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 303 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
18. |
|
Văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 233tr:
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
19. |
|
1000 câu hát đưa em ở Long An
by Trịnh Hùng
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 233 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
20. |
|
Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai
by Sần Cháng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 932 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|