|
|
1. |
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt quyển 2
by Nguyễn Quý Thành
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 342 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2. |
|
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt nam
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 310 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
3. |
|
Truyện ngụ ngôn người Việt
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 891 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
4. |
|
Ngụ ngôn và cuộc sống
by Dương Minh Thoa
Publication:
Hà nội: Dân tộc, 2011
. 239 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
5. |
|
Đại cương ngôn ngữ học(tập một)
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt Nam, 2009
. 336 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
6. |
|
Sử thi Ê Đê - Nghệ thuật diễn xướng và sự trao truyền
by Kiều Trung Sơn
Publication:
H. Văn hoá dân tộc 2020
. 451 tr.
, Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
7. |
|
Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng
by Hoàng Nam
Publication:
Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2020
. 223 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
8. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 2
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 443 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
9. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 3
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 467 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
10. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 1
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 251 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
11. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 4
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 474 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
12. |
|
Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2015
. 155 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
13. |
|
So Sánh Và Ẩn Dụ Trong Ca Dao Trữ Tình Của Người Việt
by Hoàng Kim Ngọc
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 373 tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
14. |
|
Ca dao ngụ ngôn người việt
by Triều nguyên
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 321 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
15. |
|
Từ điển phương ngôn Việt nam
by Trần Gia Linh
Publication:
Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011
. 335 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
16. |
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 421 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
17. |
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới gốc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 215 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
18. |
|
Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX
by Vương Toàn
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2011
. 285 tr.,
20cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
19. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
20. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|