|
|
1. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2. |
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt quyển 2
by Nguyễn Quý Thành
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 342 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
3. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
4. |
|
Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa
by Cao Xuân Hạo
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007
. 749 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
5. |
|
Nội dung 72 vở diễn ca kịch Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ
by Sang Sết
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 307 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
6. |
|
Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2015
. 155 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
7. |
|
Thành ngữ học tiếng Việt
by Hoàng Văn Hành
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 353 tr.,
21cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
8. |
|
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt nam
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 310 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
9. |
|
Truyện ngụ ngôn người Việt
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 891 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
10. |
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt nam, quyển 3
by Trần Thị An
Publication:
Hà nội: Khoa học kỹ thuật, 2014
. 595 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
On order (1),
Actions:
|
|
|
11. |
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt nam, quyển 2
by Trần Thị An
Publication:
Hà nội: Khoa học kỹ thuật, 2014
. 595 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
12. |
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt nam, quyển 1
by Trần Thị An
Publication:
Hà nội: Khoa học kỹ thuật, 2014
. 595 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
13. |
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương tập 2
by Trần Trí Dõi
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 321tr:
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
14. |
|
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây, quyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè
by Yên Giang
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2013
. 344 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
15. |
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 405 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
16. |
|
Tục ngữ - Ca dao Nam Định
by Trần Đăng Ngọc
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 387 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
17. |
|
Tục ngữ Thái:Giải nghĩa
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 713 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
18. |
|
Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1
by Phương Lan
Publication:
Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003
. 377tr.,
24cm.
Date:2003
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
19. |
|
Từ điển phân tích kinh tế: Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lý thuyết trò chơi v.v...
by Guerrien, Bernard
Publication:
Hà Nôi: Tri Thức, 2007
. 1083tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
20. |
|
Đại cương ngôn ngữ học(tập một)
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt Nam, 2009
. 336 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|