1. Smiley face Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt quyển 2 by Nguyễn Quý Thành Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 342 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
2. Smiley face Thành ngữ, tục ngữ câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao by Phan Kiến Giang Publication: Hà nôi: Văn hóa dân tộc, 2011 . 489 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
3. Smiley face Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học, quyển 1 by Nguyễn Quý Thành Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 558 tr, 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
4. Smiley face Thành ngữ học tiếng Việt by Hoàng Văn Hành Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 353 tr., 21cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
5. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
6. Smiley face Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ an by Trần Trí Dõi Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 251 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
7. Smiley face Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 249 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
8. Smiley face Tục ngữ - Ca dao Nam Định by Trần Đăng Ngọc Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 387 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
9. Smiley face Lập trình windows với C#.net by Phương Lan Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002 . 614tr., 24cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
10. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
11. Smiley face Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 215 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
12. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
13. Smiley face Văn học dân gian by Inrasara Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 671 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
14. Smiley face Thành ngữ Mường by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 215 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
15. Smiley face Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt by Triều Nguyên Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 579 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
16. Smiley face So Sánh Và Ẩn Dụ Trong Ca Dao Trữ Tình Của Người Việt by Hoàng Kim Ngọc Publication: Hà Nội: Lao Động; 2011 . 373 tr., 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
17. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
18. Smiley face Ngữ pháp Việt Nam by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 391 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
19. Smiley face Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng by Hoàng Nam Publication: Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2020 . 223 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
20. Smiley face Đặc điểm tục ngữ Khmer Đồng bằng sông Cửu Long by Nguyễn Thị Kiều Tiên Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 403 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Next >>